Nước Xả Đồ Tiếng Anh Là Gì

Nước Xả Đồ Tiếng Anh Là Gì

Xả nước tiếng Anh là gì? Xả nước trong tiếng Anh được gọi là “Flush” /flʌʃ/, “Rinse” /rɪns/ hoặc “Release water”.

Xả nước tiếng Anh là gì? Xả nước trong tiếng Anh được gọi là “Flush” /flʌʃ/, “Rinse” /rɪns/ hoặc “Release water”.

Các mẫu câu có từ “Flush”, “Rinse” và “Release water” với nghĩa “Xả nước” và dịch sang tiếng Việt

swimwear, bathing suit, swimming costume, bathing costume, swimming suit, swimmers, swimming togs, bathers, or swimming trunks

Đồ bơi là loại quần áo được thiết kế để mặc khi bơi.

Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform và clothes nhé!

- Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.)

- Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.)

- Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)

- Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)

Cùng DOL học một số collocations với 'toy' nhé! - to toy with something: coi ai đó/cái gì đó không có ý nghĩa gì. Ví dụ: I have been working hard to get that promotion but my boss is always toying with my expectation.

(Tôi đã làm việc chăm chỉ để thăng chức nhưng sếp của tôi luôn luôn xem sự kỳ vọng của tôi không có ý nghĩa gì cả) - throw (one’s) toy out of the pram: Hành xử một cách rất tức giận Ví dụ: This is a time for cool heads and calm consideration. We should not react with a childish tantrum and throw our toys out of the pram.

(Đó là lúc cho cái đầu lạnh và sự xem xét kỹ lưỡng. Chúng ta không nên phản ứng giận dữ và hành xử một cách tức giận. - like a kid with a new toy: Rất háo hức, phấn khích Ví dụ: Janet's like a kid with a new toy whenever she upgrades her phone.

(Janet rất phấn khích bất kể khi nào cô ấy nâng cấp điện thoại của mình) - boys and their toys: Khi lớn lên con trai có xu hướng thích làm hoặc quan tâm đến những thiết bị máy móc hơn con gái. Ví dụ: John spends every Saturday out working on his car. Boys and their toys, am I right?

(John dành mọi ngày thứ bảy để làm việc với chiếc xe của anh ấy. Con trai có xu hướng quan tâm đến những thiết bị máy móc hơn con gái, đúng không?